| 
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
	
		  săn sóc   
 
 
    verb
    to nurse, to look after
 
   | [săn sóc] |  |   |   | to nurse; to look after...; to care for... |  |   |   | Bá»™ pháºn săn sóc đặc biệt (trong bệnh viện)  |  |   |   | Intensive care unit; ICU |  |   |   | Săn sóc đặc biệt cho má»™t bệnh nhân |  |   |   | To put a patient in intensive care |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |